QUÀ TẶNG
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.425.000đ
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h | 17,400 - 17,600 | |
kW | 5.10 - 5.15 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 220 - 240 V,1 Æ | |
EER |
Btu/hW | 9 | |
W/W | 2.64 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện |
Điện áp | V | 220 -240 |
Cường độ dòng | A | 8.7 - 8.8 | |
Điện vào | W | 1,900 - 1,950 | |
Khử ẩm |
L/h | - | |
Pt/h | - | ||
Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 47/41 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 54 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút - f3/phút | 14.5-15.5 m3/phút | |
Kích thước |
Cao |
mm | 1,680 (540) |
inch | 66-1/8 (21-5/16) | ||
Rộng |
mm | 500 (780) | |
inch | 19-11/16 (30-23/32) | ||
Sâu |
mm | 298 (289) | |
inch | 11-23/32 (11-3/8) | ||
Khối lượng tịnh |
kg | 34 (40) | |
lb | 75 (88) | ||
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas |
mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | ||
LƯU Ý | * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời |