Bảo hành 097.680.2674 - 0243.965.6067
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Giao tiếp & Kết nối
Âm thanh
Bảo mật
Ổ đĩa quang
Bàn phím & TouchPad
Thông tin pin
Hệ điều hành
Thiết kế & Trọng lượng
Thông tin hàng hóa
Phụ kiện trong hộp
Bộ xử lý
Phiên bản | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 |
Loại CPU | 9300H |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.40 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.10 GHz |
Bộ nhớ đệm | 8 MB Smart Cache |
Tốc độ BUS | 8 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 2666 MHz |
Số khe cắm rời | 2 |
Số khe RAM còn lại | 1 |
Số RAM onboard | 0 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại màn hình | LED |
Độ phân giải | 1920 x 1080 Pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Độ sáng | 250 nits |
Tấm nền | -- |
Công nghệ màn hình | LED-backlit |
Độ phủ màu | 45% NTSC |
Tỷ lệ màn hình | 16:09 |
Độ tương phản | -- |
Màn hình cảm ứng | Không |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | Intel |
Model | 630 |
Xung nhịp | -- |
Xung nhịp tối đa | -- |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | -- |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 1 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 0 |
Ổ cứng SSD
Loại SSD | M2. PCIe |
Dung lượng SSD | 512 GB |
Tốc độ đọc/ghi | -- |
Giao tiếp & Kết nối
-- Type-C-- USB 3.0-- USB 2.01 HDMI-- VGA-- Card reader-- DC-in jack1 Jack 3.5 mm-- Thunderbolt-- LANWireless: 802.11 acBluetooth: v5.0Khe đọc thẻ nhớ: N/ASenser: KhôngWebcame: Không
Âm thanh
Số loa | -- |
Công nghệ âm thanh | -- |
Bảo mật
Mở khóa vân tay | Không |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Mật khẩu | Không |
Ổ đĩa quang
Loại ổ đĩa quang | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Chiclet Keyboard |
Bàn phím số | Có |
Loại đèn bàn phím | -- |
Công nghệ đèn bàn phím | SRGB |
Màu đèn LED | -- |
TouchPad | -- |
Thông tin pin
Loại PIN | Lithium-Polymer |
PIN (Cell) | 3 Cell |
PIN có thể tháo rời | Có |
Power Supply | -- |
Hệ điều hành
OS | Windows 10 |
Type | 64 bit |
Version | Home Single Language |
Phần mềm khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng
360
Nhựa
275
Nhựa
25.8
Nhựa
2.2
Nhựa
Ergolift
--
Nội dung đang cập nhật ...