Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-8145U Processor |
Tốc độ |
2.10GHz up to 3.90GHz, 2 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 |
Số khe cắm |
Up to 16GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD PCIe® Gen3 x2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14Inch FHD Anti-Glare 60Hz LED-backlit 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080 pixels) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD graphics 510 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 5 (802.11 ac) |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 4.2 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Chiclet |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
2 x USB 2.0
1 x USB 3.0 Type-A 1 x USB 3.0 Type-C (USB3.1 Gen 1) |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Tai nghe |
1 x Headphone-out & Audio-in Combo Jack |
Camera |
|
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2Cell 32WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50kg |
Kích thước (W x D x H) |
325 x 216 x 22.9 mm |
Bảo mật |
Finger Print |
Màu sắc |
Transparent Silver |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |