Bảo hành 097.680.2674 - 0243.965.6067
Bộ xử lý
Phiên bản | AMD |
Công nghệ CPU | Ryzen 7 |
Loại CPU | 3750H |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.30 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.00 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB L3 Cache |
Tốc độ BUS | 4 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR6 |
Tốc độ RAM | 2666 MHz |
Số khe cắm rời | 2 |
Số khe RAM còn lại | 1 |
Số RAM onboard | 0 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại màn hình | LED |
Độ phân giải | 1920 x 1080 Pixel |
Tần số quét | 144 Hz |
Độ sáng | -- |
Tấm nền | IPS |
Công nghệ màn hình | LED-backlit |
Độ phủ màu | 100% sRGB |
Tỷ lệ màn hình | 16:09 |
Độ tương phản | -- |
Màn hình cảm ứng | Không |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | AMD |
Model | Vega 10 |
Xung nhịp | -- |
Xung nhịp tối đa | -- |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | Không |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 2 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 1 |
Ổ cứng SSD
Loại SSD | -- |
Dung lượng SSD | 512 GB |
Tốc độ đọc/ghi | -- |
Giao tiếp & Kết nối
-- Type-C-- USB 3.0-- USB 2.01 HDMI0 VGA-- Card reader-- DC-in jack-- Jack 3.5 mm-- Thunderbolt1 LANWireless: 802.11 acBluetooth: --Khe đọc thẻ nhớ: MicroSD card readerSenser: KhôngWebcame: HD Web Camera
Âm thanh
Số loa | 2 |
Công nghệ âm thanh | -- |
Bảo mật
Mở khóa vân tay | Không |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Mật khẩu | Có |
Ổ đĩa quang
Loại ổ đĩa quang | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Chiclet Keyboard |
Bàn phím số | Có |
Loại đèn bàn phím | LED |
Công nghệ đèn bàn phím | SRGB |
Màu đèn LED | -- |
TouchPad | -- |
Thông tin pin
Loại PIN | Lithium-Polymer |
PIN (Cell) | 6 Cell |
PIN có thể tháo rời | Không |
Power Supply | -- |
Hệ điều hành
OS | Windows 10 |
Type | 64 bit |
Version | Home |
Phần mềm khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng
Nội dung đang cập nhật ...