Siêu thị Điện máy Eco-Mart

Bảng giá lắp đặt điều hòa Nối Ống Gió

Thứ Sáu, 30/05/2025
Nguyễn Long

 - Bảng báo giá chi phí lắp đặt điều hòa Nối Ống Gió tại Siêu Thị Điện Máy Eco-Mart.

 STT  CHI TIẾT ĐVT 9.000btu 12.000btu  18,000btu  24,000btu 36,000btu 48,000btu
      1 Công lắp đặt cho máy điều hòa âm trần nối ống gió Bộ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,200,000 1,200,000
      2 Giá đỡ cục nóng cho máy  Bộ 70,000 70,000 80,000 100,000 250,000 250,000
      3 Automat  15A-30A 1 PHA Chiếc 60,000 60,000 60,000 60,000 80,000 80,000
      4 Automat  15A-30A 3PHA Chiếc 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
      5 Ống nước thải ( ống chun) Mét 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
      6 Ống nước thải PVC d21 bọc bảo ôn  Mét 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
      7 Ống nước thải PVC d21 bọc bảo ôn  Mét 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
      8 Ống nước thải PVC d27 bọc bảo ôn  Mét 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
      9 Ống đồng D6+D10 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 6.1mm,độ dày bảo ôn 10mm) Mét 170,000 170,000 170,000 170,000 170,000 170,000
    10 Ống đồng D6+D10 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 6.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
    11 Ống đồng D6+D10 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 6.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000
    12 Ống đồng D6+D10 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 10mm) Mét 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000
    13 Ống đồng D6+D10 bọc bảo ôn đôi(độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 220,000 220,000 220,000 220,000 220,000 220,000
    14 Ống đồng D6+D10 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
    15 Ống đồng D6+D12 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 6.1mm,độ dày bảo ôn 10mm) Mét 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000
    16 Ống đồng D6+D12 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 6.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 220,000 220,000 220,000 220,000 220,000 220,000
    17 Ống đồng D6+D12 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 6.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
    18 Ống đồng D6+D12 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 10mm) Mét 210,000 210,000 210,000 210,000 210,000 210,000
    19 Ống đồng D6+D12 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
    20 Ống đồng D6+D12 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 270,000 270,000 270,000 270,000 270,000 270,000
    21 Ống đồng D6+D16 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 10mm) Mét 220,000 220,000 220,000 220,000 220,000 220,000
    22 Ống đồng D6+D16 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
    23 Ống đồng D6+D16 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 280,000 280,000 280,000 280,000 280,000 280,000
    24 Ống đồng D10+D16 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 10mm) Mét 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000 240,000
    25 Ống đồng D10+D16 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 270,000 270,000 270,000 270,000 270,000 270,000
    26 Ống đồng D10+D16 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 7.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
    27 Ống đồng D10+D19 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 8.1mm,độ dày bảo ôn 13mm) Mét 320,000 320,000 320,000 320,000 320,000 320,000
    28 Ống đồng D10+D19 bọc bảo ôn đôi (độ dày ống đồng 8.1mm,độ dày bảo ôn 19mm) Mét 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000
    29 Dây điện 2x1.5 CADISUN hoặc tương đương Mét 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
    30 Dây điện 2x 2.5 CADISUN hoặc tương đương Mét 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
    31 Dây điện 2 x 4 CADISUN hoặc tương đương Mét 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000
    32 Cáp điện 3fa 4x2,5mm Mét 55,000 55,000 55,000 55,000    
    33 Ty zen treo dàn lạnh D12 Mét 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
    34 Ty zen treo cửa gió,hộp gió,,,D8,D10 Mét 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
    35 Giá+ty zen treo đường ống Chiếc 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
    36 Hộp gió thổi,hồi đầu máy bọc bảo ôn cách nhiệt Chiếc 800,000 800,000 1,000,000 1,200,000 1,300,000 1,300,000
    37 Hộp gió thổi,hồi cho cửa gió 1000 x 150 bọc bảo ôn cách nhiệt (tôn hoa sen dày 0.58mm) Chiếc 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
    38 Hộp gió thổi,hồi cho cửa gió 1000 x 200 bọc bảo ôn cách nhiệt (tôn hoa sen dày 0.58mm) Chiếc 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
    39 Hộp gió thổi,hồi cho cửa gió 1200 x 150 bọc bảo ôn cách nhiệt (tôn hoa sen dày 0.58mm) Chiếc 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
    40 Hộp gió thổi,hồi cho cửa gió 1200 x 200 bọc bảo ôn cách nhiệt (tôn hoa sen dày 0.58mm)   550,000 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
    41 Cửa gió (nan thẳng,nan chéo,nan ngang) 1000x150 Chiếc 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
    42 Cửa gió (nan thẳng,nan chéo,nan ngang) 1000x200 Chiếc 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
    43 Cửa gió (nan thẳng,nan chéo,nan ngang) 1200x150 Chiếc 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
    44 Cửa gió (nan thẳng,nan chéo,nan ngang) 1200x200 Chiếc 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000 550,000
    45 Ống gió mềm bông thủy tinh,3 lớp bạc D150 Mét 85,000 85,000 85,000 85,000  85,000 85,000
    46 Ống gió mềm bông thủy tinh,3 lớp bạc D200 Mét 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
    47 Ống gió mềm bông thủy tinh,3 lớp bạc D250 Mét 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
    48 Ống gió mềm bông thủy tinh,3 lớp bạc D300 Mét 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
    49 Lưới lọc bụi gió hồi đuôi máy Chiếc 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
    50 Lưới lọc bụi gió hồi cửa gió Chiếc 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
    51 Lò so treo cửa gió Chiếc 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
    52 Vật tư phụ ( keo,đai, ốc, vít, cút, băng dính) Bộ 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
    53 Công đục tường lắp âm ống bảo ôn,ống nước ( không bao gồm trát và sơn tường) Mét 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
    54 Công kiểm tra ,làm sạch đường ống có sẵn Bộ 250,000 250,000 250,000 250,000 300,000 300,000
    55 Hàn nối đường ống có sẵn Mối 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
    56 Khoan rút lõi  Lỗ 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
    57 Vệ sinh,bảo dưỡng máy Bộ 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
    58 Tháo dỡ máy cũ Bộ 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
    59 Đi đường ống âm trong trần (trần đã hoàn thiện) Mét 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
    60 Nạp gas bổ sung(thiếu dưới 30%) Bộ 200,000 200,000 250,000 300,000 350,000 400,000
    61 Vật tư khác phát sinh sẽ báo theo thực tế              

 

Ghi chú :Giá trên chưa bao gồm thuế VAT

 - Trong trường hợp phải thực hiện các hạng mục phát sinh khác sẽ thỏa thuận với khách hàng.

Cảm ơn Quý khách hàng đã mua sắm tại Siêu thị điện máy Eco-mart.Cần thêm thông tin xin quý khách vui lòng liên hệ : 0243.9656067 - 0945102122.

Tin tức nổi bật

Support Navigation