1. Quá trình kéo sợi
Tấm thép không gỉ được ép và làm mỏng với quy trình sản xuất nguyên bản của Tiger để làm cho các chai nhẹ hơn.
2. Mẫu mã nhẹ nhất trong các dòng
Quá trình kéo sợi cho bức tường bên trong mỏng nhất. Một con lăn ép tấm thép không gỉ để nam nó mỏng hơn.
3. Mở và tự động khóa bằng cách đẩy trượt
Nhấn nút xuống và nhấn trước.
Nắp được mở bằng một lần đẩy và tự động khóa khi bạn đóng nắp. Bạn đừng quên khóa nó để bạn cảm thấy nhẹ nhõm bên trong túi. So với các sản phẩm thông thường, đóng mở êm ái hơn vì cơ chế mới.
4. Chai có thể được đặt không gây tiếng động nhờ phần đáy của nó
Đáy được làm bằng nhựa và bạn có thể đặt chai nhẹ nhàng trên bàn làm việc.
5. Công nghệ cách nhiệt chân không
Công nghệ cách nhiệt chân không của Tiger giữ cho đồ uống nóng hơn và lạnh hơn trong nhiều giờ. Lá đồng ở giữa hai bức tường thép không gỉ hỗ trợ giữ nhiệt độ. Đồ uống lạnh sẽ không gây ngưng tụ hơi nước ở bên ngoài chai và đồ uống nóng sẽ không khiến chai trở nên quá nóng để xử lý.
6. Dễ dàng cho đá qua với miệng bình rộng
Đá từ tủ đông vừa vặn thoải mái, dễ lau chùi
7. Hoàn toàn có thể vệ sinh được
Hàn Laser, kỹ thuật ban đầu của Tiger, được sử dụng ở phần dưới cùng để ngăn chặn nước xâm nhập vào bên trong thân. Do đó, phần thân có thể vệ sinh hoàn toàn và thoát nước tốt.
8. Thép không gỉ cao cấp
Chai cách nhiệt chân không của Tiger được làm từ thép không gỉ an toàn thực phẩm được chứng nhận cao cấp SUS304 (18/8).
9. Vài bộ phận có thể tháo rời
Hoàn toàn giữ sạch sẽ bằng cách rửa từng bộ phận có thể tháo rời.
Mã số sản phẩm | MCX-A352 | MCX-A502 | MCX-A602 |
---|---|---|---|
Màu sắc | Shell White<WR> Fog Blue<AF> Red Ochre<RO> Clear Stainless<XC> |
Shell White<WR> Fog Blue<AF> Red Ochre<RO> Clear Stainless<XC> |
Ebony Black<KE> Clear Stainless<XC> |
Dung tích | 0.35L | 0.5L | 0.6L |
Giữ nhiệt (6h) | 63℃ or more | 69℃ or more | 72℃ or more |
Giữ nhiệt (1h) | 85℃ or more | 86℃ or more | 87℃ or more |
Giữ lạnh (6h) | 9℃ or less | 8℃ or less | 8℃ or less |
Kích thước W×D×H (Giá trị gần đúng) | 6.6×6.6×18(cm) | 6.6×6.6×23.1(cm) | 6.9×6.9×24.6(cm) |
Trọng lượng (Giá trị gần đúng) | 0.17kg | 0.21kg | 0.23kg |
Đường kính (Giá trị gần đúng) | 4(cm) | 4(cm) | 4(cm) |
Quốc gia sản xuất | Viet Nam | Viet Nam | Viet Nam |