Các chế độ điều hòa thông dụng bạn cần biết, cập nhật 2024
Nhằm mang đến trải nghiệm tối ưu cho người dùng, các nhà sản xuất điều hòa đã liên tục phát triển và ra mắt nhiều chế độ và tính năng phổ biến. Hãy cùng Điện Máy Eco-mart khám phá các chế độ và tính năng thường gặp trên điều hòa nhé!
1. Những chế độ thường thấy trên điều hòa
1.1 Chế độ làm mát – COOL
Chế độ COOL là phương pháp làm mát nhanh chóng của điều hòa, với biểu tượng hình bông tuyết. Đây là chế độ được nhiều người ưa chuộng vì nó giúp giảm nhiệt độ phòng nhanh chóng. Chế độ này hoạt động bằng cách hút không khí nóng từ phòng vào dàn lạnh, làm lạnh nó và thổi lại vào phòng, tạo ra không khí mát lạnh.
Nếu bạn muốn phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ lý tưởng để cảm thấy thoải mái, hãy chọn chế độ này. Tuy nhiên, chế độ làm mát tiêu tốn nhiều điện năng, nên sau khi nhiệt độ phòng đã đạt mức mong muốn, bạn nên chuyển sang chế độ khác để tiết kiệm điện.
2.1 Chế độ làm khô – DRY
Chế độ DRY, với biểu tượng hình giọt nước, giúp giảm độ ẩm trong không khí, làm cho không khí trở nên khô ráo hơn. Đây là chế độ lý tưởng trong những ngày có độ ẩm cao, khi nó sẽ loại bỏ bớt độ ẩm trong phòng, mang lại không khí khô thoáng và mát mẻ.
Bạn chỉ nên sử dụng chế độ này từ 1 đến 2 giờ mỗi lần, vì sử dụng quá lâu có thể làm khô da, mỏi mắt hoặc kích ứng da. Chế độ DRY tiêu tốn ít điện năng vì máy nén và quạt gió không hoạt động hết công suất.
3.1 Chế độ sưởi ấm – HEAT
Chế độ HEAT, với biểu tượng hình mặt trời, chỉ có trên các dòng điều hòa hai chiều. Chế độ này được sử dụng chủ yếu vào mùa đông khi nhiệt độ ngoài trời giảm xuống. Nhiệt độ lý tưởng khi sử dụng chế độ HEAT là từ 20 đến 24 độ C.
Để tránh sốc nhiệt và tiêu tốn nhiều điện năng, bạn nên giữ chênh lệch nhiệt độ giữa trong phòng và ngoài trời không quá 10 độ C. Để duy trì độ ẩm cho da, bạn nên đặt một chậu nước trong phòng khi sử dụng chế độ sưởi ấm.
4.1 Chế độ tự động – AUTO
Chế độ AUTO là chế độ thông minh tự động điều chỉnh mức nhiệt độ, độ ẩm và sức gió dựa trên cảm biến. Chế độ này giúp điều hòa hoạt động ở mức tối ưu nhất, mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho người dùng. Biểu tượng của chế độ AUTO là ba mũi tên nối đuôi nhau tạo thành hình vòng tròn.
2. Các chế độ thông dụng trên điều hòa
2.1 Chế độ gió dễ chịu
Chế độ gió dễ chịu là tính năng thiết yếu giúp mang lại sự thoải mái khi sử dụng điều hòa. Với chế độ này, cánh quạt sẽ hướng lên trên, ngăn không cho luồng khí lạnh thổi trực tiếp vào người. Điều này giúp tránh cảm giác lạnh buốt và bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.
2.2 Chế độ Fan Only
Chế độ Fan Only cho phép điều hòa hoạt động như một chiếc quạt thông thường. Đây là lựa chọn lý tưởng trong những ngày thời tiết dễ chịu, khi bạn chỉ cần làm lưu thông không khí mà không cần làm lạnh.
3.2 Chế độ hoạt động êm
Chế độ hoạt động êm (Quiet) rất hữu ích cho các gia đình có người già và trẻ nhỏ. Chế độ này không chỉ cung cấp không khí mát mẻ, dễ chịu mà còn giúp máy lạnh hoạt động với độ ồn cực thấp. Bằng cách nhấn nút Quiet trên điều khiển từ xa, chế độ này sẽ được kích hoạt, mang lại môi trường yên tĩnh và giấc ngủ sâu cho bạn và gia đình.
4.2 Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ làm lạnh nhanh giúp điều hòa hoạt động với công suất tối đa ngay từ khi bắt đầu, nhằm nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn nhất. Khi căn phòng đã đạt được mức lạnh mong muốn, máy lạnh sẽ tự động chuyển về chế độ bình thường, mang lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
5.2 Chế độ làm khô (hút ẩm)
Chế độ làm khô (Dry) rất hữu ích trong những ngày mưa hoặc khi độ ẩm cao. Chế độ này có chức năng giảm bớt độ ẩm trong không khí, giúp căn phòng trở nên khô ráo và thoáng mát hơn.
3. Một số tiện ích nổi bật khác trên điều hòa
1.3 Bảo vệ da - Kiểm soát độ ẩm
Nhiều chị em lo lắng về việc sử dụng điều hòa vì sợ rằng nó sẽ làm da khô và mất độ đàn hồi. Để giải quyết vấn đề này, một số máy lạnh hiện đại được trang bị tính năng bảo vệ da và kiểm soát độ ẩm. Tính năng này giúp giảm tình trạng mất nước khi ở trong phòng điều hòa bằng cách phát tán các phân tử nước vào không khí, cung cấp độ ẩm cần thiết cho da và duy trì làn da mềm mại, trẻ trung.
2.3 Tự khởi động lại khi có điện
Khi xảy ra sự cố mất điện đột ngột, máy lạnh có thể ghi nhớ các cài đặt hiện tại như nhiệt độ và hướng gió. Khi điện được phục hồi, điều hòa sẽ tự động thiết lập lại các thông số đã lưu mà không cần người dùng can thiệp, giúp duy trì sự tiện lợi và liên tục trong quá trình sử dụng.
3.3 Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Tính năng tự chẩn đoán lỗi giúp điều hòa hiển thị mã lỗi trên màn hình điều khiển từ xa khi gặp sự cố. Điều này cho phép bạn dễ dàng nhận diện và chẩn đoán vấn đề, từ đó nhanh chóng tìm cách khắc phục mà không cần phải nhờ đến thợ sửa chữa ngay lập tức.
4.3 Tạo ion lọc không khí
Tính năng tạo ion lọc không khí của máy lạnh phát ra các ion âm tự nhiên có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc, đồng thời loại bỏ mùi khó chịu. Tính năng này giúp không khí trong phòng trở nên trong lành và sạch khuẩn, đồng thời cung cấp thêm độ ẩm cho không khí, bảo vệ làn da khỏi sự khô ráp khi sử dụng điều hòa lâu dài.
5.3 Quản lý điều hòa bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh
Nhiều hãng điều hòa hiện nay cung cấp các mẫu máy hỗ trợ kết nối Wi-Fi, cho phép bạn điều khiển máy lạnh từ xa thông qua các app trên điện thoại. Ví dụ, LG có ứng dụng SmartThinQ App, Gree sử dụng Gree+ App, Sharp có Sharp Aircon App, và Midea cung cấp ứng dụng NetHome Plus.
6.3 Khóa remote điều khiển
Chức năng khóa remote giúp ngăn chặn việc thay đổi cài đặt không mong muốn. Đây là tính năng hữu ích để bảo vệ các cài đặt đã thiết lập, tránh những thao tác vô tình hoặc bị trẻ em nghịch phá khi bạn đang ngủ, làm việc hoặc không chú ý.
Các chế độ điều hòa phổ biến đã được trình bày ở trên, hy vọng Eco-mart đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.
*Hotline tư vấn: 0974178586
* Web tham khảo: Eco-mart.vn