Bảo hành 097.680.2674 - 0243.965.6067
THÔNG SỐ KỸ THUẬT32 | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Hàn Quốc - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 4.0 HP (ngựa) – 36,000 BTU/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 3.50 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 50 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 30 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.01 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | ATNQ36GPLE6 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 840 x 840 x 246 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 23.3 kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 950 x 950 x 25 mm |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | ATUQ36GPLE6 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 950 x 834 x 330 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 56 kg |
Nội dung đang cập nhật ...