QUÀ TẶNG
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.130.000đ
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.130.000đ
Mô tả sản phẩm
Máy lạnh Casper HC-12IA32 phát huy tối đa khả năng làm sạch không khí trong không gian phòng bạn nhờ tấm lọc ion bạc cùng tấm lọc bụi mịn chuẩn HEPA, mang đến sự trong lành dễ chịu để bạn và cả gia đình có thể yên tâm nghỉ ngơi mà không phải lo không khí bẩn gây hại đến sức khỏe.
Chiếc máy lạnh Casper được trang bị chế độ làm lạnh nhanh Super Cool tiên tiến, giúp đẩy mạnh công suất hoạt động của máy nén để thiết bị đạt được nhiệt độ phù hợp, mang đến cho người dùng bầu không khí mát mẻ dễ chịu sau khi bật máy chỉ trong thời gian ngắn.
Vận hành êm ái với Inverter, cơ chế tự làm sạch dàn
Máy lạnh Casper HC-12IA32 được tích hợp công nghệ Inverter hiện đại, cho phép thiết bị tối ưu lượng điện năng tiêu thụ, mà vẫn duy trì được hiệu suất làm lạnh, giúp người dùng tiết kiệm điện năng một cách hiệu quả cũng như đảm bảo khả năng vận hành bền bỉ và êm ái trong thời gian dài.
Máy lạnh Casper cao cấp được hỗ trợ cơ chế tự làm sạch dàn, kích hoạt chế độ tự động giúp vệ sinh dàn, loại bỏ bụi bẩn tích tụ trên bề mặt và đảm bảo hiệu quả làm sạch tối ưu. Chế độ vận hành thông minh vừa đảm bảo làm lạnh phù hợp vừa tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
Điều hòa Casper inverter | HC-12IA33 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) |
Kw | 3.52 (0.90-3.80) |
BTU/h | 12,000 (3,100-13,000) |
|
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,230 (230-1,330) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 5,6 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,2 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,48 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015 |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V-Hz | 220V-50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 580/500/350 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 830 x 195 x 256 |
Khối lượng tịnh | kg | 7,5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (RxSxC) | mm | 660 x 240 x 482 |
Khối lượng tịnh | kg | 22,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |