Danh mục

Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTHF25RAVMV

So sánh
Thương hiệu: Daikin
Mã sản phẩm: FTHF25RAVMV/RHF25RAVMV
Hết hàng
11.610.000₫ Giá niêm yết: 13.590.000₫ Tiết kiệm: 1.980.000₫
Gọi 0974178586 để tư vấn mua hàng

quà tặngƯU ĐÃI CHỈ CÓ TẠI ECO-MART

1. Tặng trọn gói lắp đặt miễn phí và combo ống đồng vật tư trị giá: 1.130.000đ (click xem chi tiết).

2. Bảo hành chính hãng 1 năm toàn máy, 5 năm cho máy nén, có người đến tận nhà.

3. Bảo hành remote 1 năm tại TTBH của hãng hoặc tại siêu thị

4. 1 đổi 1 trong 30 ngày với các lỗi như sau: Thủng dàn lạnh, thủng dàn nóng, lỗi máy nén (hỏng dàn nào đổi dàn đấy), còn các lỗi khác sẽ đổi linh kiện mới, không sửa chữa. Có người đến tận nhà đổi miễn phí

5. Ưu đãi thêm (Tùy từng sản phẩm)

 

Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTHF25RAVMV
Thanh toán Vietcombank STK : 0541000170877 Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển thương mại Eco-mart Việt Nam
Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTHF25RAVMV
Thanh toán VietinbankSTK : 116000168063 Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển thương mại Eco-mart Việt Nam
Đánh giá chi tiết Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000Btu FTHF25RAVMV

Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 9.000BTU FTHF25RAVMV

Công suất Làm lạnh
Định mức
(Nhỏ nhất- Lớn nhất)
kW 2.5(1.0 - 3.4)
Btu/h 8,500
(3,400-11,600)
Sưởi
Định mức
(Nhỏ nhất- Lớn nhất)
kW 2.5(1.1-3.4)
Btu/h 8,500
(3,400- 11,600)
Nguồn Điện 1 Pha,220-240V, 50Hz
Dòng điện hoạt động Làm lạnh Định mức A 2.9
  Sưởi 3.0
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Định mức
(Nhỏ nhất- Lớn nhất)
W 610(200~1,170)
  Sưởi 610(210`1,170)
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 6.00
DÀN LẠNH FTHF25RAVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió( Cao) Làm lạnh m3/min
(cfm)
10.2(360)
  Sưởi 10.3(364)
Tốc độ quạt 5 Bước, êm và tự động
Độ ồn
(Cao/ trung bình/Thấp/
Yên tĩnh)
Làm lạnh dB(A) 40/35/29/25
Sưởi 40/35/30/27
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 283 x770 x 226
Khối lượng kg 8
DÀN NÓNG RHF25RAVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Mày nén Swing loại kín
Môi chất lạnh Công suất mô tơ W 700
Loại   R32
Khối lượng nạp kg 0.70
Độ ồn
(Cao/ Yên tĩnh)
Làm lạnh dB(A) 48/44
Sưởi dB(A) 48/44
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 550 x658 x275
Khối lượng máy kg 27
Giới hạn hoạt động Làm lạnh °CDB 19.4 đến 46
Sưởi °CDB 2.0 đến 20.0
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4
Hơi Ø9.5
Ống nước xả Ø16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệnh độ cao tối đa 12

 

 

So sánh với các sản phẩm tương tự
Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng