QUÀ TẶNG
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.130.000đ
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.130.000đ
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1 HP B10END1 không chỉ sở hữu thiết kế thanh lịch, tinh tế đặc trưng của LG mà còn được trang bị màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn dễ dàng biết được nhiệt độ phòng hiện đang là bao nhiêu.
Với công suất 1 HP, Máy lạnh 2 chiều LG 1 HP B10END1 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng có diện tích vừa dưới 15 m2.
Máy lạnh LG Inverter 1 HP B10END1 giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh nhiệt độ căn phòng phù hợp với thời tiết nóng, lạnh thất thường khi sưởi ấm hoặc làm lạnh với cơ chế 2 chiều.
Máy lạnh LG B10END1 sử dụng công nghệ Dual Inverter không chỉ tiết kiệm 70% điện năng mà còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn 40% so với điều hòa thông thường bằng cách tăng mạnh công suất khi khởi động máy.
Ngoài ra, động cơ máy nén Dual Inverter này vận hành một cách êm ái, gần như không gây tiếng động khi chạy, giúp bạn có sự tập trung tốt hơn khi làm việc hay là thư giãn khi nghỉ ngơi.
Máy lạnh LG 1 HP B10END1 còn sở hữu chế độ làm lạnh siêu nhanh Jet Cool chỉ trong vòng 3 phút, giúp bạn tận hưởng không gian lạnh trong lành, thoải mái sau một ngày làm việc căng thẳng đầy mệt mỏi.
Chưa dừng lại ở đó, Máy lạnh LG còn được trang bị tính năng tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), giúp người lớn tuổi và trẻ em có một giấc ngủ nhẹ nhàng, êm ái vào ban đêm mà không sợ bị cảm lạnh.
Bên cạnh đó, chế độ thổi gió dễ chịu với cánh quạt đảo gió được thiết kế hướng lên giúp ngăn ngừa các luồng khí lạnh thổi trực tiếp vào người bạn gây nhức mỏi, lạnh buốt.
Điều hòa LG | 09K(1HP) | ||
Model | B10END1 | ||
Công suất làm lạnh | W | 2,696 | |
Btu/h | 9,200 | ||
Công suất sưởi ấm | W | 2,931 | |
Btu/h | 10,000 | ||
Công suất | Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối thiểu) | Btu/h | |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | Btu/h | 12,500/13,000 | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 730/745 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 1,000/1,200 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 3.5/3.6 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 6.5/6.5 | |
EER | W/W | 3.69 | |
Btu/Wh | 12.60 | ||
COP | W/W | 3.93 | |
Btu/Wh | 13.42 | ||
Mức năng lượng (Việt Nam) |
Sao năng lượng | Star | 5 |
CSPF | CSPF | 5.9 | |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240 V/50Hz | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 13.8 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 28 | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)+3 | 38/32/24/18 |
Dàn nóng,Tối đa | dB(A)+3 | 50 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | ||
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
Nạp sẵn | kg | 0.85 | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 837*302*189 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 720*500*270 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8.9 |
Dàn nóng | kg | 24.5 | |
Loại Inverter | Dual inverter | ||
Bảo hành máy nén 10 năm | Có | ||
Dàn lạnh | Hiển thị | Magic Display | |
Dàn nóng | Loại Pannel | Thép | |
Dàn ngưng tụ | Đồng | ||
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn(Tấm lọc trước Stallion) | - | |
Các Tính năng | Dải nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh °C | 18-30 |
Sưởi ấm °C | 16-30 | ||
Cấp độ quạt(SH/H/MH/M/ML) | 5 | ||
Làm lạnh nhanh | Có | ||
Vận hành khi ngủ | Có | ||
gió tự nhiên | Có | ||
Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
Điều khiển đáo gió(Lên xuống) | Auto | ||
Điều khiển đáo gió(Trái phải) | Auto | ||
Tự động làm sạch | Có | ||
Khử ẩm | Có | ||
Tự động chuyển đổi(Chế độ làm sạch và sưởi ấm) | Có | ||
Tự khởi động lại (Phút) | 3 | ||
Bật tắt đèn hiển thị(Bật/Tắt) | Có | ||
Tiết kiệm năng lượng | Có | ||
Làm tan giá | Có | ||
Khởi động nóng | Có | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | Có | |
Hướng gió dễ chịu | Có |