QUÀ TẶNG
Tặng PMH: 1.400.000đ
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.285.000đ
Tặng PMH: 1.400.000đ
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.285.000đ
Điều hòa Panasonic CU/CS-XPU18XKH-8 inverter 18000BTU được thiết kế hiện đại kết hợp với những đường nét thanh mảnh và tông màu trắng ngọc trại sẽ mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian nội thất của gia đình bạn. Điều hòa có công suất 18000BTU phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 20-30m2.
Bằng sự kết hợp thông minh 2 công nghệ P-TECh và AEROWINGS, mà công nghệ iAUTO-X giúp máy nén điều hòa Panasonic CU/CS-XPU18XKH-8 đạt tốc độ quay tối đa trong thời gian ngắn nhất từ lúc khởi động. Do đó căn phòng bạn được làm lạnh nhanh hơn 35% so với những dòng sản phẩm thông thường.
Nhờ có chế độ hút ẩm được trang bị trên chiếc điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU CU/CS-XPU18XKH-8 này sẽ giúp không gian nhà bạn không có tình trạng ẩm ướt, luôn khô ráo, hạn chế được sự hình thành và phát triển nấm mốc và các bệnh về đường hô hấp, phù hợp cho những ngày thời tiết ẩm ướt hay vào mùa gió nồm khó chịu.
Điều hòa Panasonic | (50Hz) | CS-XPU18XKH-8 (CU-XPU18XKH-8) |
|
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất - lớn nhất) | kW | 5.00 (1.10-5.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/h | 17,100 (3,750-18,400) | |
CSPF | 5,09 | ||
EER | (nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/hW | 10.30 (12.93-10.22) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) | W/W | 3.01 (3.79-3.00) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7,7 | |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 1,660 (290-1,800) | |
Hút ẩm | L/h | 2,8 | |
Pt/h | 5,9 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 12.6 (445) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 44/34/28 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 51 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (619) |
inch | 11-7/16 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 779 (824) | |
inch | 30-11/16 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 209 (299) | |
inch | 8-1/4 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 9 (20) |
Dàn nóng | kg (lb) | 29 (64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10.0 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |