Hướng dẫn sử dụng Remote dàn âm thanh Sony 5.1 BDV-E4100
Dàn âm thanh Sony 5.1 BDV-E4100 1000W với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại cùng công suất lớn, tích hợp nhiều chức năng tiện ích phục vụ cho từng nhu cầu giải trí của người dùng, shop sẽ hướng dẫn sử dụng Remote của dàn âm thanh này các bạn tham khảo qua nhé.
I. Chức năng của các nút trên Remote điều khiển của dàn âm thanh
Chú thích:
1. Nút nguồn: Bật/Tắt dàn âm thanh.
2. Bàn phím số từ 0 - 9: Cho phép bạn chọn số bài hát, tập tin có sẵn.
- AUDIO: Cho phép chọn định dạng âm thanh/ bản nhạc thích hợp.
- SUBTITLE: Cho phép chọn ngôn ngữ phụ đề được tích hợp, ghi trên dữ liệu video.
3. Các nút màu: Dùng làm phím tắt để chọn mục Menu tập tin trên tivi như Video, Hình ảnh, Nhạc,...
4. TOP MENU: Mở/Đóng Menu đầu trên đĩa DVD hoặc trên dàn âm thanh.
5. POP UP/MENU: Mở/Đóng Menu bật lên của dàn âm thanh hay Menu của đĩa DVD.
6. RETURN: Cho phép bạn quay trở về màn hình trước.
7. OPTIONS: Cho phép hiển thị bảng tuỳ chọn trên màn hinh tivi.
8. Bảng di chuyển: Cho phép di chuyển qua trái - phải, lên - xuống và Chọn mục.
9. SOUND MODEL: Cho phép bạn chọn chế độ âm thanh của thiết bị phù hợp với hoạt động giải trí của bạn.
10. HOME: Vào hoặc ra khỏi bảng Menu tuỳ chỉnh của dàn âm thanh.
11. MUSIC EQ: Cho phép bạn chọn bộ cân bằng âm thanh đã được hãng lập trình sẵn khi bạn nghe nhạc.
12. SEN: Cho phép bạn truy cập nhanh vào trang dịch vụ trực tuyến của Sony: Sony Entertainment NetworkTM.
13. FOOTBALL: Cho phép dàn loa tạo âm thanh tối ưu để xem phát sóng trận bóng đá thêm cuốn hút.
14. PRESET -/+: Cho phép bạn chọn tập tin, bài hát trước đó hoặc tiếp theo.
15. TUNNING -/+: Cho phép bạn lùi xuống hoặc tăng một khoản thời gian của bài hát.
16. PLAY: Cho phép bắt đầu hoặc bắt đầu lại phát nhạc.
17. Nút 2 gạch dọc (PAUSE): Dừng/Phát lại bài hát.
18. Nút ô vuông (STOP): Dừng phát nhạc.
19. DISPLAY: Hiển thị lại và duyệt web trên màn hình tivi.
20. Kí tự loa gạch chéo (MUTING): Tắt/Bật âm thanh.
21. VOLUME +/-: Tăng/Giảm âm lượng của dàn âm thanh.
22. VOLUME +/- TV: Tăng/Giảm âm lượng của tivi.
23. TV Input: Cho phép bạn chuyển đổi, chọn các nguồn kết nối từ tivi với thiết bị bên ngoài khác.
24. FUNCTION: Cho phép bạn chọn nguồn để phát lại.
25. BLUETOOTH: Cho phép bạn chọn nhanh kết nối Bluetooth.
26. SLEEP: Đặt hẹn giờ tắt cho dàn âm thanh.
II. Một số tính năng tiện ích thường sử dụng .
Bạn có thể tuỳ chọn chế độ âm thanh bằng nút SOUND MODE trên Remote nhanh chóng, phù hợp với nội dung giải trí mà bạn đang xem.
Bao gồm các chế độ:
Auto - Tự động: Hệ thống tự chọn Phim hoặc Âm nhạc để tạo hiệu ứng âm thích hợp.
Movie - Phim: Hệ thống cung cấp âm thanh được tối ưu dành cho xem phim.
Music: Dàn âm thanh cung cấp âm thanh, chất âm tối ưu để nghe nhạc thêm phần sống động.
Digital Music Enhancer - Tăng cường âm nhạc kỹ thuật số: Hệ thống tái tạo âm thanh, nâng cao cho chất âm, âm thanh nén.
Night: Thích hợp để xem phim vào ban đêm bằng cách giảm âm thanh lớn trong khi giọng thoại của nhân vật vẫn rõ ràng.
Demo Sound: Dàn âm thanh mang đến âm thanh dễ bắt tai, trải nghiệm nghe thực tế hơn.
Chế độ FOOTBALL
Dàn âm thanh Sony giúp tối ưu, tăng cường sự sống động, chân thực khi xem trận bóng đá như bạn đang trực tiếp xem ở sân vận động.
Chế độ hẹn giờ SLEEP
Cho phép bạn chủ động chọn, cài đặt thời gian để dàn âm thanh tự động tắt nhạc, khá tiện ích nếu khi bạn quên cũng như tiết kiệm điện năng hơn.