Dell Technologies với sứ mệnh nâng tầm trải nghiệm của các nhân viên văn phòng trên toàn thế giới.
Vì vậy máy tính để bàn Dell Optiplex có dáng case đứng to, sử dụng kiểu thông gió thay đổi ở lớp vỏ kim loại trước và sau thân case giúp tối đa hóa lượng khí nạp vào để giữ cho nhiệt độ hệ thống của bạn giảm xuống.
Được thiết kế để sử dụng chủ yếu cho môi trường làm việc, máy tính để bàn có đầy đủ những cổng kết nối cho người dùng. Với số lượng cổng nối đồ sộ như vậy thì cho dù bạn có sử dụng thiết bị ngoại vi nào thì Dell Optiplex đều tương thích và đáp ứng hoàn hảo.
Thân case to đem tới nhược điểm tốn không gian nhưng lại đem tới tiện ích to lớn về khả năng cài đặt các khe cắm mở rộng trên Dell Optiplex.
Dell Optiplex 3090MT được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105 gồm 4 lõi 8 luồng bộ nhớ đệm 6Mb, sở hữu tốc độ xung nhịp cơ bản 3.70 GHz và đạt tối đa lên đến 4.4 GHz giúp tốc độ xử lý của CPU cũng được đẩy lên tối đa cùng với đó hỗ trợ bạn hoàn thành những công việc với Word, Excel,... duyệt web, đọc báo,... trong thời gian ngắn hơn nhưng với hiệu quả cao hơn.
Card tích hợp đi kèm Intel UHD Graphics 630 mang đến chất lượng hình ảnh ổn định, cho bạn hoàn thành các công việc chỉnh sửa hình ảnh đơn giản trên các phần mềm Photoshop, Canva,... hay lướt web, nghe nhạc, chơi game online nhẹ một cách mượt mà.
Cung cấp ổ cứng 256GB PCIe cùng RAM 4GB vừa đủ để bạn làm việc với nhiều tác vụ trong cùng một lúc mà không lo xảy ra tình trạng lag, giật; bên cạnh đó đem đến tốc độ khởi động máy hay ứng dụng nhanh nhạy hơn nhiều lần.
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Dell |
Model | Optiplex 3090MT-i310105-4GSSD |
Bộ VXL | Intel(R) Core i3-10105 (4 Cores / 6MB / 8T / 3.7GHz to 4.4GHz/65W) |
Chipset | intel Q470 |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel UHD Graphics 630 |
Bộ nhớ | 4GB 3200MHz DDR4 |
Ổ cứng | Keep HDD M.2 256GB PCIe, |
Ổ quang | DVDRW |
Phụ kiện | Key/mouse |
Cổng giao tiếp | 8 External USB: 4 USB 2.0 , 4 USB 3.2 , 1 RJ-45; 02 Display Port 1.4; 1 UAJ (Universial Audio Jack); 1 Line-out |
Hệ điều hành | Fedora |
Kiểu dáng | case đứng to |
Kích thước | Chiều cao: Chiều cao mặt trước 324,30 mm (12,77 in.) Chiều cao phía sau 324,30 mm (12,77 in.) Chiều rộng 154,00 mm (6,06 in.) Chiều sâu 292,20 mm (11,50 in.) |
Khối lượng | LƯU Ý: Trọng lượng máy tính của bạn phụ thuộc vào cấu hình đặt hàng và khả năng thay đổi sản xuất. 1. Tối thiểu: 5,35 kg (11,79 lb) 2. Tối đa: 6,50 kg (14,33 lb) |