Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông số |
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in (A4) | 18 ppm |
Tốc độ in (Letter) | 19 ppm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên*2 (FPOT) | 7.8 giây |
Thời gian phục hồi | 1 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | Đường viền Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Đường viền Thư: 10 mm |
XỬ LÝ GIẤY | |
Nạp giấy (Giấy thường 80g/m²) |
150 tờ |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, 16K, Bao thư (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh: rộng 76.2 - 216 mm, dài 188 - 356 mm |
Loại giấy | Plain Paper, Heavy Paper, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy | 60 – 163 g/m² |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao diện tiêu chuẩn (Có dây) | USB 2.0 |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows 10/11, Windows Server 2016/2019/2022, Mac OS 10.14 or later, Linux |
Phần mềm có sẵn | Printer Driver, Toner Status |
THÔNG TIN CHUNG | |
Bộ nhớ thiết bị | 32 MB |
Bảng điều khiển | 2 Đèn Led báo hiệu, 1 Nút điều khiển |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Vận hành) | 330 W (tối đa 870W) |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | 1.8 W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ nghỉ) | 0.5 W |
MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên đến 5,000 trang |
Trọng lượng (khoảng) | 5 kg |
Kích thước (W x D x H) | 364 x 359 x 199 mm |
Hộp mực | Hộp mực 325: 1,600 trang (Theo máy: 1,600 trang) |