Tủ lạnh Sharp 630 và 631 giống và khác nhau như nào?
Tủ lạnh Sharp sở hữu độ bền cao, chất lượng bảo quản tốt và được trang bị nhiều công nghệ làm lạnh nhanh, hiệu quả.
1So sánh tủ lạnh Sharp 630 và 631
Tủ lạnh Sharp 630 (SJ-FX630V-ST) là một trong các dòng sản phẩm tủ lạnh Sharp được nhiều khách hàng ưa chuộng bời hệ thống làm lạnh nhanh, bảo quản thực phẩm tươi ngon, duy trì được độ ẩm thích hợp cho rau củ.
Tủ lạnh Sharp Inverter 556 lít SJ-FX630V-ST
Tủ lạnh Sharp 631 (SJ-FX631V-SL) là một phiên bản mới của tủ lạnh Sharp 630 với thiết kế 4 cửa sang trọng, tinh tế, dung tích lưu trữ lớn giúp bạn bảo quản được nhiều thức ăn cho gia đình đông thành viên. Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi vượt trội cũng là một điểm cộng của sản phẩm này.
Tủ lạnh Sharp Inverter 626 lít SJ-FX631V-SL
Về thiết kế
Cả hai dòng tủ lạnh Sharp 630 (SJ-FX630V-ST) và Sharp 631 (SJ-FX631V-SL) đều sở hữu tông màu bạc sang trọng, mang lại cảm giác hiện đại, làm nổi bật lên không gian nội thất.
Tủ lạnh Sharp 630 và 631 thuộc kiểu tủ 4 cửa với 2 ngăn đông ở dưới và 2 ngăn mát ở trên, hỗ trợ bạn tối ưu hơn trong việc sắp xếp thực phẩm, ngược lại, bạn cũng có thể lấy thức ăn nhanh chóng mà không cần toàn bộ cửa tủ, tiết kiệm điện hiệu quả.
Ngoài ra, cửa tủ được làm từ chất liệu thép không gỉ, chống bám vân tay và bền bỉ theo thời gian, giúp bạn dễ dàng lau chùi và vệ sinh tủ lạnh sạch sẽ.
Tủ lạnh Sharp 630 sở hữu thiết kế 4 cửa sang trọng
Về dung tích
Tương tự như nhau, tủ lạnh Sharp dòng 630 và 631 đều có dung tích tổng là 626 lít, còn dung tích sử dụng là 556 lít. Trong đó, dung tích của ngăn đông và ngăn mát lần lượt là 211 lít và 345 lít, đáp ứng đủ nhu cầu lưu trữ thực phẩm cho gia đình trên 5 thành viên.
Tủ lạnh Sharp 630 có dung tích lớn, trữ được nhiều thực phẩm
Về hệ thống làm lạnh
Bộ đôi tủ lạnh này được trang bị trên mình hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling, có khả năng làm lạnh thực phẩm sâu và nhanh chóng. Luồng khí từ hệ thống lan tỏa đều đến khắp không gian tủ, giữ cho thực phẩm được tươi ngon và căng mọng.
Tủ lạnh Sharp 630 được trang bị hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling
Về tính năng khử mùi
Với bộ lọc với các phân tử Ag+Cu Nano trên tủ lạnh Sharp 630 và 631, không khí trong tủ lạnh sẽ luôn thông thoáng, đánh bay các mùi hôi khó chịu và kháng khuẩn hiệu quả.
Cả tủ lạnh Sharp 630 và 631 đều sở hữu bộ lọc với các phân tử Ag+Cu Nano
Về khả năng tiết kiệm điện
Tủ lạnh Sharp sở hữu công nghệ tiết kiệm điện J-tech Inverter độc quyền, có tác dụng tiết kiệm năng lượng tiêu thụ lên đến 35%, đồng thời giúp thiết bị hoạt động êm ái, ổn định ngay cả nơi có điện áp thấp, từ đó tuổi thọ sản phẩm cũng tăng theo.
Tủ lạnh Sharp 630 và 631 tiết kiệm điện tốt nhờ được tích hợp công nghệ J-Tech Inverter
Về năm ra mắt và giá cả
Do dòng sản phẩm tủ lạnh Sharp 630 (SJ-FX630V-ST) ra mắt vào năm 2016, còn tủ lạnh Sharp 631 (SJ-FX631V-SL) lại ra mắt sau hai năm là năm 2018, thế nên giá cả của hai sản phẩm này sẽ có sự chênh lệch nhỏ tùy vào từng thời điểm.
Giá để sở hữu một chiếc tủ lạnh Sharp 630 là 18.990.000 đồng và tủ lạnh Sharp 631 là 19.990.000 đồng (cập nhật tháng 03/2023).
Tủ lạnh Sharp 630 có giá bán là 18.990.000 đồng (cập nhật tháng 5/2023)
2Bảng thông số kỹ thuật của tủ lạnh Sharp 630 và 631
Dòng sản phẩm: |
Double French. |
Kiểu tủ: |
Multi Door - 4 cánh. |
Dung tích tổng: |
626 lít. |
Dung tích sử dụng: |
556 lít - Trên 5 người. |
Dung tích ngăn đá: |
211 lít. |
Dung tích ngăn lạnh: |
345 lít. |
Chất liệu cửa tủ lạnh: |
Kim loại phủ sơn tĩnh điện. |
Chất liệu khay ngăn lạnh: |
Kính chịu lực. |
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: |
Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm. |
Môi chất lạnh: |
R600A. |
Năm ra mắt: |
2015. |
Sản xuất tại: |
Thái Lan. |
Mức tiêu thụ điện năng: |
~ 1.25 kW/ngày. |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
J-tech Inverter. |
Công nghệ làm lạnh: |
Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling. |
Công nghệ bảo quản thực phẩm: |
|
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: |
Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu Nano. |
Tiện ích: |
|
Kích thước tủ lạnh: |
Cao 172 cm - Rộng 89 cm - Sâu 66 cm - Nặng 110 kg. |
Hệ thống đèn - ngăn mát: |
14 đèn LED. |
Ngăn/hộc giữ tươi: |
2 ngăn. |
Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: |
1 ngăn. |
Vỉ (ngăn) trứng: |
1 vỉ. |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: |
3 khay (kính chịu lực). |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: |
6 ngăn (4 ngăn nhỏ + 2 ngăn lớn). |
Vị trí ngăn đông: |
Bên dưới. |
Vỉ đá xoắn: |
4 vỉ. |
Vỉ đá viên: |
2 hộp. |
Hộc thực phẩm: |
5 hộc. |
Tin tức nổi bật
Ưu nhược điểm của đèn sưởi Halogen là gì ?
13/12/2024
Đánh giá chi tiết máy sưởi Kangaroo KGFH05
11/12/2024
Review Chi Tiết Phích Điện Tiger PDU-A50W
04/12/2024
Review Chi Tiết Phích Điện Tiger PDU-A40W
04/12/2024