Máy điều hòa âm trần LG 48000Btu - ATNC488MLE0/ATUC488MLE0 sản phẩm mới năm 2016 sử dụng gas R410A thay thế model HT-C488DLA1.
Nhu cầu mua máy điều hòa thương mại nói chung và máy điều hòa âm trần LG nói riêng với mức tăng trưởng trung bình hàng năm lên tới > 30%/năm được lắp đặt cho phòng khách, phòng họp, nhà hàng, khách sạn hay các trung tâm thương mại
hức năng này ngăn chặn trẻ em hoặc những đối tượng khác có thể tác động vào những nút điều khiển trên thiết bị điều khiển. Tuy nhiên nó vẫn có thể được điều khiển bởi thiết bị điều khiển từ xa không dây. Chức năng này dễ dàng được cài đặt bằng cách bấm đồng thời với nút hẹn giờ. Sau khi chức năng này được cài đặt, bấm bất kỳ phím nào thì trên màn hình LCD sẽ hiện thị 2 chữ CL sau 3 giây tất cả các phím khác sẽ bị khóa.
- Lắp đặt nhanh, dễ dàng: kích thước máy nhỏ gọn điều hòa lg giúp 1 tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Chức năng tự khởi động lại: trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này giúp máy tự khôi phục lại các chế độ đã được cài đặt trước đó khi điện nguồn được khôi phục.
Dàn lạnh | ATNC488MLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 14.10 |
Btu/h | 48000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 288 x 840 |
kg (lbs) | 28,0(61,7) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 29,0 / 27,0 / 25,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 1024 / 954 / 883 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC488MLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.05 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.90 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 900 x 973 x 1,160 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 96,0 (211,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 2,500(88,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25(0,27) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 2 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 59 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8 ) |