QUÀ TẶNG
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.130.000đ
Tặng trọn gói công và vật tư lắp đặt trị giá: 1.130.000đ
Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 8500 BTU FTHF25VAVMV mang kiểu dáng đơn giản nhưng không kém phần thanh lịch với sắc trắng tinh tế, tối giản. Với thiết kế như vậy, điều hòa sẽ phù hợp với mọi không gian nội thất của gia đình.
Đi cùng công suất hoạt động 8500 BTU, điều hòa có thể hoạt động tốt nhất khi lắp đặt ở phòng có diện tích dưới 15 m2.
Sử dụng công nghệ Inverter trong vận hành, chiếc điều hòa Daikin này mang lại khả năng vận hành vô cùng bền bỉ, hoạt động nhanh chóng, ổn định nhưng vẫn tiết kiệm đáng kể năng lượng, được Bộ Công Thương đánh giá 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.05) tiết kiệm điện năng.
Nếu trong phòng chỉ có một người sử dụng, bạn có thể kích hoạt chế độ làm mát Econo với công suất thấp. Điều này sẽ giúp hạn chế việc lãng phí nhiều điện năng nhưng vẫn đảm bảo cho bạn có được một bầu không gian thư giãn lý tưởng nhất.
Tính năng này không sử dụng được cho việc sưởi ấm của điều hòa.
Với những gia đình có người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ, sử dụng điều hòa làm lạnh quá mức sẽ dễ bị cảm lạnh. Hiểu được điều đó, thương hiệu Daikin đã trang bị cho chiếc điều hòa của mình chế độ thổi gió dễ chịu với cánh đảo gió hướng lên trần nhà, ngăn chặn hơi lạnh thổi trực tiếp vào người, bảo vệ sức khỏe hô hấp cho người thân của bạn.
Với điều hòa Daikin FTHF25VAVMV, bạn không cần phải sắm thêm một chiếc quạt gió mà vẫn được tận hưởng luồng gió thổi nhẹ nhàng, không làm lạnh. Tính năng này chỉ tốn điện như một chiếc quạt gió thông thường nhưng lại có hiệu quả làm mát cho một không gian rộng (do điều hòa được lắp trên cao). Quá tuyệt vời phải không nào?
Điều hòa Daikin 2 chiều | FTHF25VAVMV/RHF25VAVMV | ||
Dãy công suất | 9,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | kW | 2.5 (1.0-3.4) |
Btu/h | 8,500 (3,400 - 11,600) |
||
Sưởi | kW | 2.5 (1.0-3.4) | |
Btu/h | 8,500 (3,400-11,600) |
||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 2,9 |
Sười | 2,8 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) |
Lạnh | W | 555 (160~950) |
Sưởi | 555 (160~980) | ||
CSPF | 6,30 | ||
DÀN LẠNH | FTHF25VAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) |
9.9 (349) |
Sưởi | 10.4 (367) | ||
Tốc độ quạt | 5 bước êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 40/35/29/25 |
Sưởi | 40/35/30/27 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 285 x 770 x 242 |
Khối lượng | Kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RHF25VAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 0,70 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 48/44 |
Sưởi | dB(A) | 48/44 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 550 x 675 x 284 |
Khối lượng máy | Kg | 26 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ9.5 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 12 |